Có 2 kết quả:

固定資產 gù dìng zī chǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ固定资产 gù dìng zī chǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fixed assets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fixed assets

Bình luận 0