Có 2 kết quả:
固定資產 gù dìng zī chǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ • 固定资产 gù dìng zī chǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ
gù dìng zī chǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fixed assets
Bình luận 0
gù dìng zī chǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄗ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fixed assets
Bình luận 0